No image set

Máy kiểm kho TAWA TZ-8800

In Stock: 5
Array
Base price 8,170,162 đ
6,890,000 đ
16%Off

Product Info

Máy kiểm kho TAWA TZ-8800 đánh dấu bước đầu tiến vào phân khúc sản phẩm kiểm kho chất lượng cao của hãng TAWA. Với nhiều chức năng tích hợp và thông minh, TAWA TZ-8800 hứa hẹn sẽ đáp ứng được hầu hết nhu cầu kiểm kho của khách hàng.

Máy kiểm kho TZ-8800 có một số chức năng chính như: kiểm kho cộng dồn theo đơn vị kho, theo lô, kiểm soát hạn sử dụng, kê khai thông tin hàng hóa, đọc mã vạch trực tiếp... Ngoài ra với công nghệ tần số không dây, Máy kiểm kho TZ-8800 có thể kết nối với máy tính từ khoảng cách lên tới 300m.

Định dạng PDFPrintEmail

Máy kiểm kho TAWA TZ-8800 đánh dấu bước đầu tiến vào phân khúc sản phẩm kiểm kho chất lượng cao của hãng TAWA. Với nhiều chức năng tích hợp và thông minh, TAWA TZ-8800 hứa hẹn sẽ đáp ứng được hầu hết nhu cầu kiểm kho của khách hàng.

Máy kiểm kho TZ-8800 có một số chức năng chính như: kiểm kho cộng dồn theo đơn vị kho, theo lô, kiểm soát hạn sử dụng, kê khai thông tin hàng hóa, đọc mã vạch trực tiếp... Ngoài ra với công nghệ tần số không dây, Máy kiểm kho TZ-8800 có thể kết nối với máy tính từ khoảng cách lên tới 300m.

Thông số vật lý

Màu

Đen

Kích thước màn hình

2.4”

LCD display

Màn hình màu(65536 màu)

Độ phân giải

240*320

Bộ nhớ

16MB(hơn 100,000 bản ghi)

Bàn phím

T9 numeric keypad

Cổng sạc

MICRO-USB

 

Chất liệu

ABS + silicon

 

Trọng lượng

174g (with battery)

 

Kích thước

145(L)*60(W)*32(H) mm

Thông số nguồn điện

Pin

Pin sạc lithium (3.7V ,2800mAh)

Thời lượng sử dụng

10 tiếng

Thời gian chờ

15 ngày

 

Báo sạc

LCD display

 

Điện áp hoạt động

160mA

 

Điện áp chờ

8mA

 

Laser safety

national class2 regulatory

 

EMC

CE & FCC DOC compliance

 

Thông số hoạt động

 

Nguồn sáng

650nm Laser

 

Hướng quét

Đơn tia

 

Tốc độ quét

48±2 /sec

 

Quét mã vạch độ mịn

4mil

 

Chiều rộng quét

20mm@window,220mm@200mm

 

Độ sâu trường

0~250mm(0.33mm,PCS 90%)

 

Độ tương phản

Độ mờ tối đa 30%

 

Chế độ hoạt động

Quét liên tiếp và ngắt quãng

 

Tỉ lệ lỗi

1/5.000.000

 

Chỉ thị

beeper,LCD screen

 

Khả năng giải mã

EAN-8,EAN-13,UPC-A,UPC-E,Code 39,Code 93,Code 128,EAN128,Codabar,Industrial 2 of 5,Interleave 2 of 5,Matrix 2 of 5,MSI etc.

Thông số truyền tải

Cáp

USB 2.0

Kết nối không dây

433MHz,300M không gian mở(Max.)

 

Thông số môi trường

 

Nhiệt độ lưu trữ

-20℃~60℃

 

Nhiệt độ hoạt động

0℃~45℃

 

Độ ẩm

5%~95% (không đọng sương)

Nhận xét

There are yet no reviews for this product.