
iữa năm 2016, sau thời gian dài cung cấp đầu in OEM cho các hãng máy in mã vạch lớn của Đài Loan… lần đầu tiên TAWA tung ra thị trường sản phẩm máy in tem nhãn mã vạch truyền nhiệt TP120 như một bước khẳng định thương hiệu của mình trong phân khúc máy in mã vach để bàn.
Sở hữu các tính năng cơ bản và dễ sử dụng nhất, máy in mã vạch TP-120 mang đến cho khách hàng những trải nghiệm khá dễ chịu khi sử dụng. Máy in tem nhãn mã vạch TAWA TP120 sử dụng decal và ribbon mực có kích thước phổ biến nhất trên thị trường(loại decal mã vạch 50m và mực loại 300m), có thể dễ dàng mua và thay thế với mức giá rẻ nhất. Công suất in lớn có thể đáp ứng được 1 xưởng sản xuất hoặc 1 chuỗi cửa hàng với hàng vạn sản phẩm hàng hóa.
- Công nghệ in truyền nhiệt
- Hạn chế tiếng ồn
- Hỗ trợ in cuộn mực lớn
- Thiết kế thân thiện với người dùng
- Chức năng nhận diện tem nhãn tự động
- Dễ dàng lắp đặt
- Dễ dang sử dụng và bảo trì
Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
|
Thông số in |
Phương thức in |
In truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải |
203dpi (8dots/mm) |
|
Độ rộng khổ in |
108±0.2mm |
|
Tốc độ in |
Max.150mm/s |
|
Giao thức |
USB, Ethernet (option) |
|
Giấy |
Loại giấy |
Decal bế, chưa bế, cắt hoàn toàn |
Độ rộng giấy |
25.4mm (Min) 188mm (Max) |
|
Độ dày giấy |
0.06mm (Min); 0.25mm (Max) |
|
Đường kính ngoài |
127mm (Max) |
|
Đường kính lõi |
25.4mm, 38.1mm, 76.2mm |
|
Ribbon |
Chất liệu |
Wax, Wax/Resin, Resin |
Độ rộng |
30mm (Min); 110mm (Max) |
|
Chiều dài |
300m dày 8.5µm |
|
Đường kính tối đa |
68mm (Max) |
|
Đường kính lõi |
25.4mm |
|
Bộ nhớ |
RAM |
1M Byte |
Flash |
2M Byte |
|
Bảng ký tự |
Chinese |
GB18030 16x16 24x24 |
Alphanumberic |
ASCII 9x17, 12x24 |
|
Font chữ tích hợp |
Magnify |
Vertically, horizontally |
Rotation |
Print in 00, 900, 1800, 2700 |
|
Mã vạch |
1D |
UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, CODE39, CODE128, CODE128M, CODE93 |
2D |
QR code |
|
Chức năng cảm biến |
Cảm biến |
Cảm biến tem, cảm biến mở nắp, cảm biến hết giấy, cảm biến ribbon |
Đèn LED báo hiệu |
Báo hiệu READY |
Báo 2 đèn màu (đỏ và xanh vàng) |
Báo hiệu STATUS |
Báo 2 đèn màu (đỏ và xanh vàng) |
|
Nguồn điện |
Nguồn vào |
24V 2A (External power adapter) |
Câu lệnh |
TSPL |
|
Thông số vật lý |
Điều kiện hoạt động |
0 ˜400C/20˜85%RH |
Điều kiện lưu trữ |
-20 ˜700C/5˜95%RH |
|
Kích thước L*W*H |
285(L)*226(W)*171(H)mm |
|
Cân nặng |
2.26kg (Khi chưa lắp giấy và ribbon) |
|
Độ bền |
Độ bền đầu in |
50Km |