No image set

Máy in mã vạch công nghiệp Godex ZX1300i

In Stock: 5
Array
Base price 27,273,400 đ
23,000,000 đ
16%Off

Product Info

Godex ZX1300i là máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp kết hợp tuyệt vời giữa công xuất và độ chính xác. Thiết kế thép nhỏ gọn và chắc chắn sẽ đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất.

Định dạng PDFPrintEmail

Máy in mã vạch công nghiệp có công suất cao chính hãng Godex ZX1300i. Tích hợp các chuẩn kết nối khác nhau tạo thuận lợi cho việc tích hợp vào nhiều môi trường đa dạng. Thiết kế khung thép nhỏ gọn và chắc chắn sẽ đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất trong môi trường công nghiệp.
   Màn hình cảm ứng trực quan kích thước lớn cho phép người dùng kiểm soát máy in mã vạch một cách đầy đủ.
   Ba chuẩn kết nối: cổng USB host cho phép tích hợp với một số thiết bị.
   Máy in hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng có dung lượng lớn trong tâm trí.
   Phần cứng mới lý tưởng cho cả ứng dụng in có độ lớn hoặc chính xác
   Tốc độ in cao nhất lên đến 7 ips. ( 7inch / giây)
   Thay ribbon ( mực dạng cuộn) và decal ( giấy in mã vạch dạng cuộn được bế thành các con tem có thể bóc dán lên sản phẩm) một cách dễ dàng.
   Độ phân giải đầu in là 300Dpi cho các bản in thực sự sắc nét.

 

Tính năng vận hành
Phương thức in In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp
Tốc độ in tối đa Up to 7 IPS (177 mm/s)
Độ phân giải 300 dpi (12 dots/mm)
Khổ in tối đa 4.09” (104 mm) Up to (105.7mm)
Bộ nhớ Flash 128 MB Flash (60 MB for user storage) SDRAM 32 MB
Giao tiếp chuẩn
  • USB 2.0 (B-Type)
  • Serial port: RS-232 (DB-9)
  • IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45)
  • 3 USB Host (A-Type). 2 ports at the front panel, 1 port at the rear panel
Nguồn điện Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz
Tiêu chuẩn nhãn
  • Chiều rộng Min. 1” (25.4 mm) – Max. 4.64” (118 mm)
  • Đường kính cuộn giấy :8” (203.2 mm) với 3″ (76.2 mm)
  • Lõi giấy nhỏ  Min. 1 ” (25.4 mm) – Max. 3″ (76.2 mm)
Tiêu chuẩn Ribbon mực
  • Types Wax, wax/resin, resin
  • Chiều rộng Min. 1.18” (30 mm) – Max. 4.33” (110 mm)
  • Chiều dài tối đa với Ribbon  Max. 1476’ (450 m)
  • Đường kính Ribbon Max 3” (76.2 mm)
  • Đường kính lõi 1” (25.4 mm)
Mã vạch hỗ trợ Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế
Tùy chọn
  • Cutter
  • Parallel port adaptor module (Centronic female 36-pin)
  • Bluetooth
  • Wireless LAN (802.11 b/g/n)
  • Applicator Interface (DSUB female 15-pin)
  • External label roll holder for 10” (250 mm) O.D. label rolls
  • External label rewinder
  • Label Dispenser + Internal Rewinder (factory install)
  • RFID R/W module (project option)
Nhiệt độ hoạt động 5 – 400C

Nhận xét

There are yet no reviews for this product.